Đại học Massachusetts - Boston (UMass Boston) Background Image
Image of Đại học Massachusetts - Boston (UMass Boston)
Khoa học xã hội và nhân văn
Cử nhân Đạo đức, Triết học Xã hội & Chính trị BA
Cử nhân Đạo đức, Triết học Xã hội & Chính trị BA

Cử nhân Đạo đức, Triết học Xã hội & Chính trị BA

  • ID:UMB10040
  • Cấp độ:Cử nhân (3 năm)
  • Thời gian học:
  • Ngày nhập học:

Các loại phí (USD)

Estimated Total/program:
Apply
60
Accept letter
100
Visa
20
Fly
1

Điều kiện đầu vào

Yêu cầu đầu vào

Là một sinh viên năm nhất quốc tế tương lai, bạn phải nộp tất cả các tài liệu sau để được xem xét nhập học:

  • Đã hoàn thành đơn đăng ký nhập học trực tuyến của UMass Boston
  • Học bạ trung học chính thức, giấy chứng nhận và / hoặc kết quả thi tốt nghiệp hoặc bản sao có công chứng. Tất cả các tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch bởi một người có chuyên môn được chứng nhận. Hồ sơ phải được gửi trực tiếp từ cơ sở để được coi là chính thức.
  • Thư giới thiệu học tập (từ một cố vấn và / hoặc giáo viên tại trường)
  • Bài luận 500 từ
  • Điểm kiểm tra

Yêu cầu tiếng Anh

Tất cả những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ phải chứng minh trình độ tiếng Anh. Học sinh có thể chứng minh trình độ bằng cách nộp các bài kiểm tra sau:

  • TOEFL (79+)
  •  IELTS (6.0+)
  • SAT (Thành phần Đọc & Viết dựa trên Bằng chứng (ERWS) 480+)
  • ACT (Tổng điểm môn Đọc hiểu và Tiếng Anh là 34)
  • Bài kiểm tra tiếng Anh Duolingo (100+)

Thông tin khóa học

Chuyên ngành Đạo đức, Triết học Xã hội và Chính trị (ESP) được thiết kế cho những sinh viên có sở thích triết học chính là các câu hỏi về giá trị vì chúng liên quan đến cá nhân, xã hội và nhà nước, những người muốn theo đuổi những câu hỏi này một cách có hệ thống và chuyên sâu, và những người có thể tìm kiếm nghề nghiệp trong luật, chính phủ, dịch vụ xã hội hoặc các lĩnh vực khác nơi các vấn đề đạo đức và các câu hỏi về giá trị thường xuyên nảy sinh.

Thông tin chi tiết tại đây

  • Area 1: History of Ethics, Social and Political Philosophy:

    • Phil 216 (History of Ethics)

    • Phil 218 (Major Social and Political Thinkers)

    • Phil 219 (Ancient Philosophy)

    • Phil 227 (Existentialism and Phenomenology)

    • Phil 297 (Asian Philosophy)

    • Phil 311 (Medieval Philosophy)

    • Phil 315 (Nineteenth Century Philosophy)

    • Phil 351 (Plato)

    • Phil 391 (Critical Social Theory)

    • Phil 397 (Marxist Philosophy)

    • Phil 452 (Aristotle)

    • Phil 455 (Hegel)

    • Phil 465 (Kant’s Moral Philosophy and Its Critics)

  • Area 2: Theory of Ethics, Social and Political Philosophy:

    • Phil 290 (Philosophy of Law)

    • Phil 306 (Egoism and Altruism)

    • Phil 318 (Race and Racism)

    • Phil 333 (Ethical Theory)

    • Phil 380 (Social and Political Philosophy)

    • Phil 395 (Global Ethics)

    • Phil 430 (Literary Theory and Critical Theory)

    • Phil 450 (Rights)

  • Area 3: Problems in Ethics, Social and Political Philosophy:

    • Phil 210 (Philosophy of Education)

    • Phil 215 (Philosophical Foundations of Public Policy)

    • Phil 220 (Environmental Ethics)

    • Phil 222 (Moral Issues in Medicine)

    • Phil 225 (Philosophy of Religion)

    • Phil 230 (Philosophy and Feminism)

    • Phil 232 (Philosophy and Multiculturalism)

    • Phil 337 (Ethics of Human Research)

Xem thêmThu lại

Khóa học Dự bị

Không có khóa nào!
See moreSee less

Lộ trình Pathway

Không có khóa nào!
See moreSee less

Cơ hội việc làm

Cơ hội việc làm

Khả năng định cư

Overseas Student Health Cover

1,999 USD

Khóa học tương tự

Đóng tìm kiếm