Yêu cầu đầu vào
Ứng viên quốc tế hiện đang có:
Yêu cầu tiếng Anh
Khóa học này giống hệt với bằng Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự) Cao đẳngThực hành Kỹ thuật Chuyên nghiệp (C09067), ngoại trừ không có Chứng chỉ Thực hành Kỹ thuật Chuyên nghiệp.
Chương trình này là một sự chuẩn bị toàn diện cho sự nghiệp trong thực hành chuyên nghiệp của kỹ thuật. Sinh viên học cách đối phó với các hệ thống phức tạp và quản lý các dự án quy mô lớn bằng cách sử dụng các công nghệ mới nổi phù hợp nhất.
Thêm thông tin: Bấm vào đây
Course structure explained
Students are required to complete 198 credit points, comprising:
core program: 48 credit points
major (field of practice), including capstone: 120 credit points
electives (see note): 24 credit points
professional practice program: 6 credit points, plus 12 weeks of industry experience.
Note: Students in the Civil and Environmental Engineering, Electrical and Electronic Engineering, and Mechanical and Mechatronic Engineering majors are required to select the specialist stream in their major in place of the electives.
The major is selected at the time of application to the course; however, it is possible to apply to change major at a later date. Students admitted to the flexible major should decide by the end of the first year of full-time study whether to transfer to a designated major or continue with the flexible program.
Industrial training/professional practice
Students graduating with a Bachelor of Engineering (Honours) without the Diploma in Professional Engineering Practice are required to obtain the equivalent of at least 12 weeks exposure to professional engineering practice, preferably outside the university environment. For further details, refer to 41028 Engineering Work Experience.
Course completion requirements
REQUIREMENT |
CREDIT POINTS |
---|---|
Select one of the following options: |
24 |
CBK90011 Electives |
24 |
STM90848 Civil and Environmental Engineering specialist stream |
24 |
STM90849 Mechanical and Mechatronic Engineering specialist stream |
24 |
STM91414 Electrical and Electronic Engineering specialist stream |
24 |
STM90106 Core subjects |
48 |
CBK90173 Major choice (Engineering) |
120 |
STM90994 Professional Engineering Practice stream |
6 |
Total |
198 |
Lựa chọn nghề nghiệp phụ thuộc vào chuyên ngành được chọn.
Bảo hiểm Y tế Du học sinh 530 ($) AUD/năm