Đại học Công nghệ Sydney (UTS) Background Image
Image of Đại học Công nghệ Sydney (UTS)
Kỹ thuật và Công nghệ
Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự)
Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự)

Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự)

  • ID:UTS610205
  • Cấp độ:Cử nhân (4 năm)
  • Thời gian học:
  • Ngày nhập học:

Các loại phí (AUD)

Estimated Total/program:
Apply
60
Accept letter
100
Visa
20
Fly
1

Điều kiện đầu vào

Yêu cầu đầu vào

Ứng viên quốc tế hiện đang có:

  • bằng cấp lớp 12 của Úc trong hoặc ngoài nước Úc
  • Tú tài Quốc tế, hoặc
  • Chứng nhận thành tích giáo dục quốc gia New Zealand (NCEA) cấp độ 3

Yêu cầu tiếng Anh

  • IELTS (Học thuật): Tổng điểm 6.5, kỹ năng viết 6.0
  • TOEFL (Dựa trên Internet): Tổng điểm 79–93, kỹ năng viết 21
  • PTE (Học thuật): 58-64
  • CAE: 176-184
  • AE5/AE6 ( Pass): AE5

 

 

Thông tin khóa học

Khóa học này giống hệt với bằng Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự) Cao đẳngThực hành Kỹ thuật Chuyên nghiệp (C09067), ngoại trừ không có Chứng chỉ Thực hành Kỹ thuật Chuyên nghiệp.

Chương trình này là một sự chuẩn bị toàn diện cho sự nghiệp trong thực hành chuyên nghiệp của kỹ thuật. Sinh viên học cách đối phó với các hệ thống phức tạp và quản lý các dự án quy mô lớn bằng cách sử dụng các công nghệ mới nổi phù hợp nhất.

Thêm thông tin: Bấm vào đây

 

Course structure explained

Students are required to complete 198 credit points, comprising:

  • core program: 48 credit points

  • major (field of practice), including capstone: 120 credit points

  • electives (see note): 24 credit points

  • professional practice program: 6 credit points, plus 12 weeks of industry experience.

Note: Students in the Civil and Environmental Engineering, Electrical and Electronic Engineering, and Mechanical and Mechatronic Engineering majors are required to select the specialist stream in their major in place of the electives.

The major is selected at the time of application to the course; however, it is possible to apply to change major at a later date. Students admitted to the flexible major should decide by the end of the first year of full-time study whether to transfer to a designated major or continue with the flexible program.

Industrial training/professional practice

Students graduating with a Bachelor of Engineering (Honours) without the Diploma in Professional Engineering Practice are required to obtain the equivalent of at least 12 weeks exposure to professional engineering practice, preferably outside the university environment. For further details, refer to 41028 Engineering Work Experience.

Course completion requirements

REQUIREMENT

CREDIT POINTS

Select one of the following options:

24

CBK90011 Electives

24

STM90848 Civil and Environmental Engineering specialist stream

24

STM90849 Mechanical and Mechatronic Engineering specialist stream

24

STM91414 Electrical and Electronic Engineering specialist stream

24

STM90106 Core subjects

48

CBK90173 Major choice (Engineering)

120

STM90994 Professional Engineering Practice stream

6

Total

198

Xem thêmThu lại

Khóa học Dự bị

Không có khóa nào!
See moreSee less

Lộ trình Pathway

Không có khóa nào!
See moreSee less

Cơ hội việc làm

Cơ hội việc làm

Lựa chọn nghề nghiệp phụ thuộc vào chuyên ngành được chọn.

Khả năng định cư

Overseas Student Health Cover

Bảo hiểm Y tế Du học sinh 530 ($) AUD/năm

Khóa học tương tự

Đóng tìm kiếm