Trình độ tiếng Anh |
Thời gian học tiếng Anh dự kiến |
|||
IELTS |
Điểm TOEFL iBt |
FSP/DTE |
DTS/DTX |
PMP* |
IELTS 4.5 (2 kỹ năng 4.0 và 1 kỹ năng 4.5) hoặc tương đương |
Tổng 36 điểm (kỹ năng Nói và Viết 11 điểm trở lên) |
30 tuần |
Không có sẵn |
Không có sẵn |
IELTS 4.5 (3 kỹ năng 4.5 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 40 điểm (kỹ năng Nói và Viết 11 điểm trở lên) |
25 tuần |
Không có sẵn |
Không có sẵn |
IELTS 5.0 (Không kỹ năng nào 4.0) hoặc tương đương |
Tổng 43 điểm (kỹ năng Nói và Viết 12 điểm trở lên) |
20 tuần |
Không có sẵn |
20 tuần |
IELTS 5.0 (Không kỹ năng nào 4.5) hoặc tương đương |
Tổng 46 điểm (kỹ năng Nói và Viết 12 điểm trở lên) |
15 tuần |
Không có sẵn |
15 tuần |
IELTS 5.0 (Không kỹ năng nào 4.5) hoặc tương đương |
Tổng 48 điểm (kỹ năng Nói và Viết 13 điểm trở lên) |
10 tuần |
Không có sẵn |
10 tuần |
IELTS 5.0 (Các kỹ năng 5.0 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 50 điểm (kỹ năng Nói và Viết 14 điểm trở lên) |
5 tuần |
Không có sẵn |
5 tuần |
IELTS 5.5 (Các kỹ năng 5.0 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 50 điểm (kỹ năng Nói và Viết 15 điểm trở lên) |
Không yêu cầu |
10 tuần |
Không yêu cầu |
IELTS 5.5 (Kỹ năng Nói hoặc Viết 5.5 trở lên, không kỹ năng nào duới 5.0 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 50 điểm (kỹ năng Nói hoặc Viết 16 điểm trở lên) |
Không yêu cầu |
5 tuần |
Không yêu cầu |
IELTS 5.5 (Kỹ năng Nói và Viết 5.5 trở lên, không kỹ năng nào duới 5.0 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 50 điểm (kỹ năng Nói và Viết 16 điểm trở lên) |
Không yêu cầu |
Không yêu cầu |
Không yêu cầu |
IELTS 6.0 (Các kỹ năng 5.5 trở lên) hoặc tương đương |
Tổng 57 điểm (kỹ năng Nói và Viết 17 điểm trở lên) |
Không yêu cầu |
Không yêu cầu |
Không yêu cầu |