Trường Le Cordon Bleu, Úc Background Image
Image of Trường Le Cordon Bleu, Úc
Dịch vụ nhà hàng và khách sạn
Bằng Cao đẳng nâng cao về Quản lý nhà hàng-khách sạn
Bằng Cao đẳng nâng cao về Quản lý nhà hàng-khách sạn

Bằng Cao đẳng nâng cao về Quản lý nhà hàng-khách sạn

  • ID:LCBA610003
  • Cấp độ:Cao đẳng nâng cao (2 năm)
  • Thời gian học:
  • Ngày nhập học:

Các loại phí (AUD)

Estimated Total/program:
Apply
60
Accept letter
100
Visa
20
Fly
1

Điều kiện đầu vào

Yêu cầu đầu vào

  • Đã hoàn thành chương trình lớp 11 của Úc hoặc chương trình giáo dục trung học của liên bang/nước ngoài tương đương.
  • Đủ 18 tuổi

Yêu cầu tiếng Anh

  • IELTS học thuật 5.5 và không có kỹ năng nào dưới 5.

Thông tin khóa học

Sau khi hoàn thành Chứng chỉ IV SIT40516 về Nấu ăn Thương mại, bạn sẽ có kiến ​​thức chuyên môn để vận hành một doanh nghiệp khách sạn ngay từ đầu. Khóa học kéo dài 6 tháng này sẽ trau dồi kỹ năng nấu nướng và xây dựng kiến ​​thức của bạn về quản lý nhà hàng khách sạn. Bạn sẽ học và áp dụng các kỹ năng kinh doanh quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm quản lý tài chính, quy trình sức khỏe và an toàn, cũng như quản lý nhân sự và vận hành. Nghiên cứu thêm 6 tháng cung cấp một lộ trình nâng cao nghề nghiệp thông qua Bằng Cao đẳng nâng cao về Quản lý Nhà hàng-Khách sạn SIT60316, củng cố kiến ​​thức của bạn về các nguyên tắc quản lý và thực tiễn tốt nhất để giúp bạn tự tin lãnh đạo và quản lý.

Mã CRICOS: 091098J

Thông tin chi tiết tại đây

 

 COURSE STRUCTURE

Program 1: CERTIFICAT DE CHEF DE PARTIE CUISINE (SIT40516 - CERTIFICATE IV IN COMMERCIAL COOKERY) (6 Months)

PREREQUISITE: DIPLÔME DE COMMIS CUISINIER (SIT30816 CERTIFICATE III IN COMMERCIAL COOKERY)

FRENCH CULINARY TOPICS

  • Introduction to molecular gastronomy; demonstrations and workshops

  • Butchery Masterclass

  • Matching food with wine

  • Classical French and contemporary cuisines

  • Classical French and contemporary patés, terrines and buffet items

AUSTRALIAN UNITS OF COMPETENCY

  • SITHCCC015 Produce and serve food for buffets (elective)

  • SITHCCC021 Prepare specialised food items (elective)

  • SITHKOP005 Coordinate cooking operations (core)

  • BSBSUS401 Implement and monitor environmentally sustainable work practices (core)

  • SITHKOP004 Develop menus for special dietary requirements (core)

  • SITXFIN004 Prepare and monitor budgets (elective)

  • SITXFIN003 Manage finances within a budget (core)

  • BSBDIV501 Manage diversity in the workplace (core)

  • SITXHRM003 Lead and manage people (core)

  • SITXMGT001 Monitor work operations (core)

  • SITXWHS003 Implement and monitor work health and safety practices(core)

Program 2: DIPLÔME ADVANCÉ DE GESTION CULINAIRE - CUISINE (6 Months)

SIT60316 Advanced Diploma of Hospitality Management Cuisine

AUSTRALIAN UNITS OF COMPETENCY

  • SITHFAB007 Serve food and beverage (elective)

  • SITXCCS008 Develop and manage quality customer service practices (core)

  • BSBMGT617 Develop and implement a business plan (core)

  • BSBMGT517 Manage operational plan (core)

  • SITXFIN005 Manage physical assets (core)

  • SITXMPR007 Develop and implement marketing strategies (core)

  • SITXMGT002 Establish and conduct business relationships (core)

  • SITXGLC001 Research and comply with regulatory requirements (core)

  • SITXHRM004 Recruit, select and induct staff (core)

  • SITXHRM006 Monitor staff performance (core)

  • BSBFIM601 Manage finances (core)

Xem thêmThu lại

Khóa học Dự bị

Không có khóa nào!
See moreSee less

Lộ trình Pathway

Chứng chỉ III về Nấu ăn thương mại (12 tháng) -> Chứng chỉ IV về Nấu ăn thương mại (6 tháng) -> Cao đẳng nâng cao về Quản lý nhà hàng - khách sạn (6 tháng)

Không có khóa nào!
See moreSee less

Cơ hội việc làm

Cơ hội việc làm

Bằng Cao đẳng Nâng cao về Quản lý Nhà hàng - Khách sạn của SIT60316 (SIT60316) cung cấp một lộ trình toàn diện để sinh viên phát triển kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết ở các cấp giám sát/quản lý trong một loạt các vai trò trong ngành khách sạn.

  • Bếp trưởng
  • Chủ nhà hàng
  • Quản lý nhà hàng
  • Quản lý bữa tiệc
  • Quản lý Thực phẩm và Đồ uống
  • Giám đốc điều hành nhà bếp
  • Quản lý phục vụ
  • Kinh doanh thực phẩm

Khả năng định cư

Overseas Student Health Cover

OSHC: 530 ($)/năm

Khóa học tương tự

Đóng tìm kiếm